Category QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC DOANH NGHIỆP SMEs

ESG: Xu hướng bắt buộc của các Doanh nghiệp Việt Nam

ESG và tầm quan trọng với Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam

ESG (Environmental – Môi trường, Social – Xã hội, and Governance – Quản trị) là một khái niệm ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. ESG không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro mà còn đáp ứng yêu cầu có xu hướng bắt buộc của khách hàng Âu Mỹ, nâng cao uy tín và thu hút vốn đầu tư.

Nguồn gốc của ESG

ESG xuất phát từ nhu cầu đánh giá và quản lý các yếu tố phi tài chính trong hoạt động kinh doanh. Khái niệm này bắt đầu được chú ý từ những năm 2000 và được thúc đẩy bởi nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và các tổ chức tài chính lớn như MSCI và Bloomberg.

ESG được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu và đã trở thành một phần quan trọng của chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro1.

Các ảnh hưởng chính của quy định ESG đến Chính phủ và Doanh nghiệp Việt Nam

Chính phủ Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy các thực hành ESG. Tại Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), Việt Nam đã cam kết chuyển đổi sang nền kinh tế trung hòa carbon vào năm 20502.

Các doanh nghiệp tại Việt Nam cũng đang ngày càng chú trọng đến ESG. Theo khảo sát của PwC và Viện Giám đốc Việt Nam (VIOD), 80% các doanh nghiệp Việt Nam đã cam kết hoặc có kế hoạch cam kết thực hiện ESG trong vòng 2-4 năm tới.

Ví dụ cụ thể: Vinamilk

Vinamilk là một ví dụ điển hình về việc thực hiện báo cáo ESG tại Việt Nam. Công ty đã đầu tư vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải hiệu quả và chú trọng đến quyền lợi của nhân viên. Tuy nhiên, Vinamilk cũng gặp phải một số khó khăn như chi phí cao và thiếu kiến thức về ESG4.

Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa gặp thách thức và lợi ích gì khi thực thi ESG

Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam có thể gặp nhiều thách thức trong việc thực hiện ESG do hạn chế về nguồn lực. Tuy nhiên, họ có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ, tận dụng công nghệ, đào tạo nhân viên và tìm kiếm hỗ trợ tài chính từ chính phủ và các tổ chức phi chính phủ5.

ESG sẽ ảnh hưởng sớm nhất đến các Doanh nghiệp lớn, các Doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu với các nước Âu, Mỹ, sau đó lan rộng ra chuỗi cung ứng, bao gồm các Doanh nghiệp nhỏ và vừa, thậm chí là Siêu nhỏ.

Tầm quan trọng của ESG trong hoạt động Ngân hàng

Ngành Tài chính Ngân hàng, đặc biệt là lĩnh vực tín dụng ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ESG. Các ngân hàng cần tích hợp đánh giá rủi ro ESG vào quá trình thẩm định tín dụng và phát triển các sản phẩm tài chính xanh.

Trong 5 năm tới, dự kiến các quy định về ESG sẽ ngày càng chặt chẽ hơn, yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ ESG để được cấp vốn.

Nếu Doanh nghiệp không thực thi đầy đủ ESG thì sao?

Doanh nghiệp không thực hiện ESG có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn ngân hàng, mất uy tín và lòng tin của khách hàng, thậm chí mất đi các đơn hàng đặc biệt từ các Doanh nghiệp Âu Mỹ.

Ngoài ra Doanh nghiệp sẽ bị hạn chế khả năng tiếp cận nhà đầu tư và các bên liên quan, đồng thời có thể đối mặt với các rủi ro pháp lý và chi phí bồi thường.

Kết luận

ESG không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Việc thực hiện ESG giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro, duy trì và phát triển các tệp khách hàng lớn, nâng cao uy tín và thu hút vốn đầu tư, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia.

Các Doanh nghiệp nhỏ và vừa SMEs, thậm chí siêu nhỏ Micro SMEs cần tận dụng sự linh hoạt trong làn sóng ESG này, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh và ghi tên mình trong danh sách các đối tác của các Doanh nghiệp lớn, các Đối tác toàn cầu.

MicroFund (tổng hợp)

Doanh nghiệp do Phụ nữ làm chủ: 9 quan niệm sai lầm phổ biến

Một số quan niệm sai lầm hiện đang ảnh hưởng đến hình ảnh và tiềm năng tăng trưởng của các doanh nhân nữ và các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, trọng tâm trong việc tiếp cận dịch vụ tài chính.

Doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV – SMEs) do phụ nữ làm chủ ngày càng phát triển tại Việt Nam

1. Các doanh nhân nữ ngại rủi ro trong tìm kiếm tài trợ hơn so với các doanh nhân nam

Khoảng một nửa chủ doanh nghiệp nữ và nam cho rằng thời điểm tốt để nộp đơn xin vay vốn là khi họ có một ý tưởng kinh doanh có thể thành công và cần tài trợ vốn. Một phần ba chủ doanh nghiệp nữ và nam muốn nộp đơn xin vay vốn ngân hàng khi họ đã có doanh thu tốt và biết rằng có cầu về sản phẩm/dịch vụ của họ.

Mặc dù không có sự khác biệt về mức độ chấp nhận rủi ro liên quan đến các khoản vay ngân hàng, các nghiên cứu cho thấy phụ nữ tiếp cận rủi ro khác với nam giới do họ tập trung vào các mục tiêu dài hạn và ý thức về rủi ro cao hơn. Nói cách khác, phụ nữ có xu hướng đo lường và phân tích rủi ro tỉ mỉ hơn, thay vì chỉ đơn giản làm theo trực giác của họ.

2. Phụ nữ chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh nhỏ như “công việc tay trái”

Theo số liệu tổng điều tra hơn 181.000 doanh nghiệp của Tổng cục Thống kê năm 2015, doanh thu bình quân của các DNNVV do phụ nữ và nam giới lãnh đạo là rất tương đồng. Các doanh nghiệp nhỏ do phụ nữ lãnh đạo có doanh thu bình quân hàng năm là 548.000 USD so với 543.000 USD của các doanh nghiệp nhỏ do nam giới lãnh đạo. Đối với các doanh nghiệp vừa, các doanh nghiệp do phụ nữ lãnh đạo có doanh thu bình quân là 5,69 triệu USD so với 5,76 triệu USD của các doanh nghiệp do nam giới lãnh đạo.

Nếu lấy doanh thu làm cơ sở đo lường quy mô của doanh nghiệp thì phụ nữ và nam giới sở hữu các doanh nghiệp có quy mô rất tương đồng. Đồng thời, các doanh nghiệp do phụ nữ và nam giới làm chủ đều có kế hoạch kinh doanh rất giống nhau cho hai năm tới, tập trung vào gia tăng sản xuất (78% phụ nữ so với 77% nam giới) và giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ mới (12% phụ nữ và 10% nam giới).

3. Phụ nữ có con không có thời gian để lãnh đạo doanh nghiệp

Trên 90% phụ nữ tham gia khảo sát đã kết hôn hoặc đã từng kết hôn trước đây. Mặc dù trách nhiệm gia đình là quan trọng và được xem là một thách thức đối với một số chủ doanh nghiệp nữ, phần lớn chủ doanh nghiệp nữ được phỏng vấn đều có thể cân đối được trách nhiệm với doanh nghiệp và gia đình bằng cách chủ yếu dựa vào hỗ trợ của gia đình và bên ngoài. Hạn chế về thời gian và trách nhiệm gia đình là các thách thức được các doanh nhân nữ đề cập đến ít nhất.

Ngày càng có nhiều phụ nữ khởi nghiệp và xây dựng doanh nghiệp khi còn độc thân và tạo dựng một đội ngũ mà họ có thể dựa vào sau này – trong khảo sát này, các nữ chủ doanh nghiệp nhỏ có bình quân 30 lao động. Ngoài ra, bằng chứng8 cho thấy việc làm mẹ đem lại một số lợi ích cho các chủ doanh nghiệp như gia tăng khả năng làm việc dưới áp lực, đàm phán hiệu quả hơn (bởi vì động lực lớn hơn) và bền bỉ hơn trước những thăng trầm.

4. Phụ nữ có những ưu tiên khác và ít có khả năng trả nợ hơn so với nam giới

Một nhận thức khác về các doanh nhân nữ là khi họ có gia đình riêng, họ có quá nhiều ưu tiên khác mà họ có thể đặt lên trên việc hoàn trả các khoản vay kinh doanh. Các phát hiện từ khảo sát cho thấy điều này là không đúng, với các ngân hàng báo cáo tỷ lệ nợ xấu của các chủ doanh nghiệp nữ thấp hơn (một ngân hàng báo cáo tỷ lệ nợ xấu của các DNNVV do phụ nữ làm chủ là 0,95% so với tỷ lệ 2,17% của các DNNVV do nam giới làm chủ) và phụ nữ thường là những khách hàng vay vốn cẩn trọng hơn so với nam giới.

5. Phụ nữ chỉ làm việc trong các doanh nghiệp gia đình và phần lớn do nam giới làm chủ

Một nhận thức phổ biến tại Việt Nam là phụ nữ phần lớn làm việc trong các doanh nghiệp gia đình và rằng mặc dù phụ nữ có thể quản lý một doanh nghiệp nhưng doanh nghiệp đó thường do nam giới làm chủ. Trong khảo sát này, trong số 322 doanh nghiệp do phụ nữ lãnh đạo, chỉ có 8% là được sở hữu bởi hoặc cùng với một thành viên gia đình của quản lý cấp cao nhất, và chỉ có 3% là do nam giới sở hữu đa số.

6. Phụ nữ cần được đào tạo về tài chính nhiều hơn so với nam giới

Một quan niệm sai lầm phổ biến là phụ nữ có kỹ năng quản lý tài chính kém hơn và cần đào tạo bổ sung về tài chính. Đây là một quan điểm chung của các nhân viên ngân hàng và thậm chí là của một số doanh nhân nữ.

Tuy nhiên, khảo sát này cho thấy cả phụ nữ và nam giới đều tin tưởng rằng họ cần mức hỗ trợ quản lý tài chính như nhau, và vấn đề liên quan nhiều hơn đến việc phụ nữ không thích sự kéo dài và tính phức tạp của các mẫu biểu và quy trình xin vay vốn ngân hàng.

Điều này phù hợp với kinh nghiệm quốc tế rằng nhìn chung phụ nữ ít hài lòng với các ngân hàng và cố vấn tài chính của họ hơn so với nam giới, và có mức độ tự tin thấp hơn và nghi ngờ nhiều hơn về độ nhạy bén tài chính và khả năng diễn giải các thuật ngữ tài chính của chính họ.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có xu hướng yêu cầu nhiều thông tin hơn trước khi đưa ra quyết định và muốn đảm bảo rằng họ hiểu mọi vấn đề, trong khi đó, nam giới thường ra quyết định với ít thông tin hơn. Điều này khiến phụ nữ có vẻ ít hiểu biết hơn đối với các nhân viên ngân hàng mà họ đang giao dịch và trong nhận thức của chính họ.

Một báo cáo của Wells Fargo công bố vào tháng 7 năm 2017 cho thấy nhìn chung phụ nữ cảm thấy ít tự tin về khả năng đầu tư của họ hơn so với nam giới, mặc dù phụ nữ thường có nhiều kinh nghiệm tài chính hơn là bản thân họ tự đánh giá.

Trong trường hợp của Việt Nam, vấn đề này sẽ dễ dàng được giải quyết vì sự khác biệt về giới trong giáo dục là rất nhỏ ở tất cả các cấp (hơn 75% nữ doanh nhân được phỏng vấn trong mẫu của chúng tôi có bằng đại học) và đặc biệt vì phụ nữ chiếm tỷ lệ lớn trong lĩnh vực tài chính. Theo một thành viên được phỏng vấn, “Giám đốc Tài chính (CFO) là công việc của phụ nữ tại Việt Nam.”

7. Doanh nhân nữ không có thời gian cho học hỏi và xây dựng mạng lưới

Phụ nữ mong muốn tăng cường kỹ năng kinh doanh và sẵn sàng sắp xếp thời gian cho việc này. Họ có xu hướng tìm kiếm lời khuyên từ những người phụ nữ mà họ không có quan hệ họ hàng. Phụ nữ quan tâm đến các chương trình xây dựng năng lực thực tiễn để cải thiện kỹ năng kinh doanh (xây dựng thương hiệu, tiếp thị và hơn hết là quản lý nhân viên) và sẵn sàng chi trả 130 USD một tháng cho các khóa đào tạo có chất lượng cao. Một số mạng lưới và nền tảng hỗ trợ các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ hiện đang hoạt động và phổ biến tại Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.

Môi trường đầu tư kinh doanh của Việt Nam nhìn chung đang hỗ trợ phụ nữ làm kinh doanh. Mặc dù Việt Nam tự hào có truyền thống lâu đời về việc phụ nữ tham gia hoạt động kinh doanh so với nhiều nền kinh tế tương tự, tuy nhiên lại có ít sự khác biệt giữa địa vị pháp lý của nam giới và phụ nữ. Hãy từ bỏ những quan niệm sai lầm trên, để đưa vị trí của Nữ doanh nhân về đúng giá trị và tầm vóc xứng đáng.

Theo báo cáo của IFC (Doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ tại Việt Nam: Nhận thức và Tiềm năng)

IFC (Institute Finance Corporation): là thành viên của Nhóm Ngân hàng Thế giới (World Bank), tạo ra cơ hội cho người dân thoát khỏi đói nghèo và cải thiện cuộc sống. Chúng tôi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững ở các quốc gia đang phát triển bằng cách hỗ trợ phát triển khu vực tư nhân, huy động vốn tư nhân và cung cấp các dịch vụ tư vấn và giảm nhẹ rủi ro cho các doanh nghiệp và chính phủ.

Giải pháp nâng cao sức khỏe và hiệu quả làm việc của nhân viên dành cho doanh nghiệp SMEs

Ngày nay, các doanh nghiệp đang ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần cho nhân viên. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp SMEs nào cũng có đủ nguồn lực và nhân lực để xây dựng một chương trình phúc lợi hoàn thiện, tổng thể. Cùng MicroFund điểm qua một vài giải pháp hiệu quả, ít tốn chi phí và dễ dàng áp dụng sau đây!

1. Tạo ra một văn hóa làm việc tích cực

Ngày nay, nhân viên đi làm, cống hiến cho công việc không phải chỉ vì tiền lương. Đặc biệt, đối với những người thuộc thế hệ millennials (sinh ra trong khoảng 1980 đến đầu những năm 2000) vốn coi trọng sự phát triển cá nhân thì ngoài sức khỏe, họ cũng quan tâm đến cơ hội thăng tiến trong công việc và văn hóa công ty.

Giáo sư James L.Heskett trong cuốn sách How to Shape the Unseen Force that Transforms Performance (Tạm dịch: Làm thế nào để định hình lực lượng vô hình làm thay đổi hiệu suất) cho rằng, việc tạo ra băn hóa doanh nghiệp phù hợp có thể giúp công ty tạo ra lợi nhuận và lợi thế cạnh tranh lâu dài. Không chỉ vậy, theo James L. Heskett, một văn hóa doanh nghiệp hiệu quả có thể chiếm đến 20-30% hiệu suất so với các đối thủ không tạo dựng văn hóa doanh nghiệp.  

Vì vậy, việc tạo dựng một văn hóa tích cực tại nơi làm việc là điều mà doanh nghiệp SMEs nào cũng cần chú ý.

2. Tạo ra một nơi nghỉ ngơi trong văn phòng

Một trong những sáng kiến trực tiếp nhất để cải thiện sức khỏe là thực hiện một không gian để các nhân viên có thể nghỉ ngơi. Các doanh nghiệp SMEs hoàn toàn có thể cân nhắc sắp xếp một chỗ nghỉ ngơi, thư giãn ngay trong văn phòng, không gian này không cần quá rộng lớn, chỉ cần đủ thoải mái để nhân viên có thể giảm stress, nạp lại năng lượng.

Pantry văn phòng là gì? Đặc điểm và lợi ích của phòng Pantry
Một góc nghỉ ngơi, thư giãn trong văn phòng có thể nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.

3. Làm “xanh” văn phòng

Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu được làm việc trong một môi trường có ánh sáng tự nhiên và cây xanh có thể làm mọi người trở nên khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

Hơn thế nữa, một văn phòng xanh có thể giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân viên. Theo nghiên cứu “The Impact of Green Buildings on Cognitive Function” từ Havard, điểm hiệu suất nhận thức của nhân viên ở những tòa nhà “xanh” và có hệ thống thông gió tăng cường sẽ cao hơn 101% so với ở những môi trường tòa nhà thông thường. Vì vậy, các chủ doanh nghiệp SMEs nên cân nhắc và đảm bảo rằng có đủ cây xanh xung quanh văn phòng..

Trang trí cây xanh văn phòng mang lại lợi ích gì? | Beegreen
Văn phòng xanh có thể giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân viên

4. Khuyến khích nhân viên đi bộ

Đi bộ là một trong những hoạt động cải thiện sức khỏe hiệu quả nhất. Theo một nghiên cứu từ đại học Standford, hoạt động đi bộ cũng có thể giúp tăng sản lượng sáng tạo trung bình 60%.

Vì vậy, các chủ doanh nghiệp SMEs hãy khuyến khích nhân viên của bạn vận động bằng một thử thách đi bộ thông qua những phần thưởng nho nhỏ. Đây là một hoạt động thiết thực, ít chi phí, giúp cải thiện sức khỏe và gắn kết tinh thần đội nhóm trong công ty.

Doanh nghiệp SME cần chuẩn bị gì để chuyển đổi số thành công?

Chuyển đổi số được xem là một trong những giải pháp then chốt giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa từ sống sót đến bứt phá cũng như thêm cơ hội bước ra khỏi sức ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Vậy các doanh nghiệp SME cần trang bị hành trang gì để chuyển đổi số? Cùng MicroFund tìm hiểu thông qua bài viết sau đây nhé.

Chiến lược với định hướng rõ ràng

Mỗi doanh nghiệp đều có một mô hình chuyển đổi số thành công khác nhau. Do vậy, các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần xác định đâu là vấn đề cốt lõi nhất và xây dựng lộ trình chuyển đổi số đáp ứng đúng thực tiễn. Các nhà lãnh đạo cần áp dụng mô hình SWOT để có cái nhìn tổng quan về tình hình doanh nghiệp, điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng kế hoạch chuyển đổi số phù hợp.

Bên cạnh đó, một chiến lược chuyển đổi số thành công cũng cần mang tính toàn diện. Những thay đổi của từng đơn vị trong bộ máy doanh nghiệp phải phối hợp ăn ý với nhau, đảm bảo quá trình làm việc xuyên suốt, đem lại hiệu quả cao.

Lựa chọn nền tảng công nghệ thích hợp

Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng của chuyển đổi số là khai thác lợi ích tối đa từ công nghệ để phát triển và mang lại nguồn lợi nhuận cao cho doanh nghiệp. Để đạt được mục tiêu trên, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tìm hiểu kỹ và nghiêm túc về nền tảng công nghệ muốn hướng đến.

Các chủ doanh nghiệp SME cần chú ý, không phải áp dụng công nghệ càng hiện đại thì càng đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Nhà quản lý nên bàn bạc về vấn đề nhu cầu, chi phí và thời gian giới hạn của tổ chức với bộ phận Công nghệ thông tin, để cùng nhau tìm ra nền tảng công nghệ số phù hợp nhất, giúp rút ngắn thời gian thử nghiệm và giảm thiểu thiệt hại khi mắc sai lầm.

(Đọc thêm về vấn đề kiểm soát chi phí nguồn vốn trong quá trình đầu tư chuyển đổi số tại đây).

Công bố khung hướng dẫn Chuyển đổi số cho doanh nghiệp SME tại Việt Nam
Doanh nghiệp SMEs cần có chiến lược chuyển đổi số phù hợp.

Giám sát và cải tiến kịp thời

Với quy mô vừa và nhỏ, các doanh nghiệp SME có lợi thế về khả năng giám sát và cải tiến nhanh chóng. Thực hiện giám sát quy trình chuyển đổi cho phép doanh nghiệp vừa và nhỏ đánh giá chính xác thực trạng hoạt động kinh doanh. Qua đó xác định những yếu điểm của kế hoạch chuyển đổi số như những công nghệ cần nâng cấp, các khâu chưa sẵn sàng chuyển đổi… Dựa vào các thông tin đó, nhà lãnh đạo phải nhanh chóng đề ra phương hướng giải quyết kịp thời nhằm tối thiểu hóa rủi ro.

Có thể thấy, để quá trình chuyển đổi số doanh nghiệp diễn ra thành công, các giai đoạn không thể quyết định dựa trên suy luận chủ quan. Người quản lý phải căn cứ vào các báo cáo số liệu thực tế, cũng như kết quả của giai đoạn thử nghiệm để đưa ra những điều chỉnh tối ưu nhất. Việc giám sát, chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ là hành trang tuyệt vời cho các doanh nghiệp SMEs có bước nhảy chuyển đổi số diễn ra thành công.

Đánh giá trải nghiệm khách hàng

Trải nghiệm khách hàng là gốc rễ để thành công trong kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Theo nghiên cứu của Gartner Group, chỉ với 20% khách hàng trung thành có thể mang đến 80% doanh thu của doanh nghiệp trong tương lai. Nghiên cứu còn chỉ ra rằng, cứ 1 khách hàng bỏ đi thì doanh nghiệp tổn thất khoảng $243 (tương đương 5,6 triệu đồng). Chính vì thế, nguyên tắc đầu tiên cần ghi nhớ trong chuyển đổi số doanh nghiệp SMEs là lấy khách hàng làm tâm điểm.

Chuyển đổi số là nền tảng tạo nên trải nghiệm đột phá cho khách hàng bởi sự đơn giản, thuận tiện trong quá trình giao dịch mà vẫn đảm bảo tính hiệu quả cao. Giờ đây bất cứ doanh nghiệp SME nào cũng cần sử dụng chiến lược tương tác, tiếp thị thông qua internet bằng các công cụ như email, facebook, tiktok,…. nhằm tạo lập giao tiếp 2 chiều với khách hàng, thu thập dữ liệu người dùng trên diện rộng. Doanh nghiệp có thể dựa vào các dữ liệu này để phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng, dự báo các xu hướng mới và tạo ra các trải nghiệm đón đầu xu thế.

Kết luận

Có thể thấy, chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng, nó là một giải pháp, là hướng đi chiến lược giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành, tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Trong giai đoạn hiện nay, mỗi doanh nghiệp cần sớm vạch ra một kế hoạch chuyển đổi số đường dài để tập trung phát triển bền vững, tăng tính cạnh tranh và tận dụng tối ưu cơ hội để phát triển, mở rộng thị trường.

Liên hệ MicroFund ngay để được tư vấn thêm về vấn đề này và các giải pháp tiếp cận vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Những hạn chế thường gặp của các doanh nghiệp vừa và nhỏ

Xây dựng doanh nghiệp đã khó nhưng làm thế nào để doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển hiệu quả còn khó khăn hơn nữa. Đặc biệt đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn lực hạn chế và ít kinh nghiệm trong quản lý thì đây là cả một thách thức lớn. Hãy cùng MicroFund tìm hiểu ngay những hạn chế của các doanh nghiệp SME và tìm ra hướng giải quyết thông qua bài viết sau.

1. Thiết lập ngân sách

Thiết lập ngân sách có vai trò quan trọng đối với kế hoạch phát triển ngắn hạn, trung hạn và dài hạn của doanh nghiệp. Tuy vậy, thực tế cho thấy có rất nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thất bại trong việc thiết lập và tận dụng triệt để yếu tố này.

  • Để hoạch định ngân sách, giúp tăng trưởng kinh doanh tốt, các doanh nghiệp SME có thể tham khảo các gợi ý sau:
  • Đánh giá các báo cáo dòng tiền, lợi nhuận và bảng cân đối kế toán năm tài chính trước.
  • Chú ý đến chi phí vận hành, chi phí trực tiếp, biên lợi nhuận gộp và lợi nhuận sau thuế.
  • Điều chỉnh/ tính toán giá gốc và chi phí để đánh giá xu hướng hiện tại.
  • Đưa ra bảng dự báo doanh số thực tế dựa trên các dòng sản phẩm và mùa vụ.
  • Dựa trên các kì thanh toán cho bên mua và nhà cung cấp, dự đoán dòng tiền và tình hình tiền mặt mỗi cuối tháng.
  • Xác định các khoản thiếu hụt tài chính.

Đối với các khoản ngân sách bị thiếu hụt, doanh nghiệp có thể tìm đến các ngân hàng và tổ chức tín dụng để được hỗ trợ nguồn vốn (xem thêm Bí quyết vay vốn thành công dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại đây).

Văn hóa làm việc của các công ty nước ngoài
Doanh nghiệp vừa và nhỏ SME thường gặp nhiều khó khăn trong quán trình quản lý và vận hành.

2. Dự báo doanh số bán hàng và dòng tiền

Với bảng dự báo doanh số sát với thực tế, doanh nghiệp sẽ tối ưu hóa mức tồn kho và dòng tiền vào mỗi kỳ. Có rất nhiều yếu tố cần cân nhắc khi soạn thảo bảng dự báo, chẳng hạn như mức tăng trưởng kinh tế, nhu cầu, cạnh tranh, mùa vụ và kỳ vọng về tỉ trọng quy mô thị trường mà bạn nhắm đến. Doanh nghiệp SME cũng nên dựa vào kinh nghiệm và thực tế trước đây để ước lượng. Có được mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp có thể triển khai các nguồn lực như nhân lực bán hàng và chi phí tiếp thị một cách hợp lý để hoàn thành mục tiêu kinh doanh.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần chú ý đến dòng tiền. Dòng tiền dương ổn định sẽ giúp tăng khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của môt tài sản (được gọi là thanh khoản) và giúp doanh nghiệp có thể nắm bắt các cơ hội kinh doanh mới hay đầu tư vốn để gia tăng lợi nhuận.

3. Công nghệ

Công nghệ cũng chính là một vấn đề nan giải với các doanh nghiệp SME. Nguyên nhân có thể xuất phát từ quan điểm sai lầm phổ biến: công nghệ khá tốn kém và chỉ dành cho những công ty có quy mô nhất định.

Doanh nghiệp cần hiểu được điểm yếu thực sự của mình và lựa chọn giải pháp phù hơp với quy mô kinh doanh. Sẽ tốt hơn nếu có sự tư vấn của các công ty cung cấp dịch vụ tài chính về giải pháp toàn diện/có chọn lọc (ví dụ: hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, hệ thống quản trị quan hệ khách hàng hay hệ thống điểm bán hàng – POS) để phục vụ nhu cầu của doanh nghiệp.

4. Nhân sự

Thu hút và giữ chân nhân tài luôn là một thách thức đối với các doanh nghiệp SME. Các chủ doanh nghiệp hãy dành thời gian để xem xét kế hoạch nghề nghiệp cho từng vị trí trong công ty và vạch ra một chương trình đào tạo phù hợp để phát triển nhân tài.

Ngoài ra, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường hoạt động với nguồn nhân lực rất hạn chế. Vì thế, tiến hành đào tạo để nhân viên làm việc hiệu quả và tăng hiệu suất trong vai trò tương ứng sẽ nâng cao năng suất và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Đây chính là hướng đi lâu dài mà các doanh nhiệp nhỏ và vừa nên xem xét. (Xem thêm Chiến lược thu hút nhân sự cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại đây).

Như vậy, tuy có ít nguồn lực và kinh nghiệm, các chủ doanh nghiệp cần nỗ lực tập trung giải quyết các hạn chế của doanh nghiệp SME để đảm bảo quá trình quản lý và vận hành doanh nghiệp.

Tầm quan trọng của mạng lưới quan hệ và cộng đồng với các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) là xương sống của nhiều nền kinh tế trên thế giới. Điều này đặc biệt đúng với Việt Nam, nơi các doanh nghiệp SME đóng góp gần 70% GDP và 80% việc làm trong năm 2020 (theo Forbes Vietnam).

Chúng ta đều biết rằng môi trường hỗ trợ càng nhiều thì các doanh nghiệp càng có nhiều khả năng vươn lên thành công, thậm chí trong giai đoạn khủng hoảng. Tại Việt Nam, Chính phủ, các ban ngành và đoàn thể đã triển khai nhiều giải pháp hướng tới hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bên cạnh đó, một mạng lưới quan hệ kinh doanh mạnh là cũng một trong những yếu tố quan trọng đối với sự tồn tại và khả năng phát triển của các doanh nghiệp này.

1. Giá trị của mạng lưới quan hệ và cộng đồng đối với sự thành công của các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Trong thế giới kinh doanh, một kết nối duy nhất với đúng người cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Kết nối với những người cùng chí hướng sẽ mang lại cho bạn cơ hội kinh doanh trong tương lai. Ngoài ra, bằng cách trở thành một phần của các cộng đồng phù hợp, chủ sở hữu SME có thể tiếp xúc với nhiều ý tưởng và hiểu biết sâu sắc từ các chủ doanh nghiệp khác thông qua việc học tập từ đồng nghiệp.

Việc tham gia một cộng đồng có cùng đặc điểm giúp các thành viên có cơ hội được tham gia các diễn đàn, hội thảo chuyên sâu cho từng ngành nghề cụ thể, có quyền truy cập, cập nhật các xu hướng và thông tin chi tiết mới nhất về thị trường. Ngoài ra, các thành viên còn nhận được những ưu đãi đặc biệt từ chính mạng lưới cộng đồng đó cho nhu cầu kinh doanh của mình.

MỐI QUAN HỆ XÃ HỘI LÀNH MẠNH - VOGE
Tầm quan trọng của mạng lưới quan hệ và cộng đồng đối với doanh nghiệp.

2. Một số cộng đồng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam

Hiểu được tầm quan trọng của mạng lưới quan hệ trong kinh doanh, các ban ngành, đoàn thể và các nhóm doanh nghiệp đã tích cực xây dựng các tổ chức, cộng đồng là nơi các doanh nghiệp giao lưu, học hỏi và xúc tiến thương mại. Sau đây là một số cộng đồng mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam có thể tham gia:

– Tổ chức kết nối thương mại toàn cầu (Business Network International, viết tắt là BNI): là tổ chức kết nối thương mại lớn nhất và thành công nhất trên thế giới. BNI được Tiến sĩ Ivan Misner sáng lập vào năm 1985. Hiện nay, BNI đã có hơn 10.821 Chapters với hơn 292.000 thành viên tại hơn 79 quốc gia trên toàn cầu. Hiện tại, BNI Việt Nam đã có 8.297 Thành viên với 197 Chapter tại các vùng, tỉnh thành lớn trên cả nước. Trong 12 tháng qua, thành viên BNI Việt Nam đã trao nhau 420.153 cơ hội kinh doanh với tổng giá trị các thương vụ lên đến hơn 15.463 tỷ đồng.

– Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (Vietnam Association of Small and Medium Enterprises – viết tắt là VINASME): đây là tổ chức xã hội nghề nghiệp phi chính phủ, phi lợi nhuận của những người và các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc mọi thành phần kinh tế đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại Việt Nam. Cho đến nay, VINASME đã có 80.000 hội viên là doanh nghiệp, ở 59/63 tỉnh, thành trên cả nước, thể hiện sự đoàn kết, liên kết để cùng nhau phát triển bền vững của giới doanh nhân.

– Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (Vietnam Chamber of Commerce and Industry, viết tắt là VCCI) là tổ chức quốc gia tập hợp và đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp, chủ lao động và các hiệp hội doanh nghiệp ở Việt Nam. Hoạt động của VCCI nhằm mục đích phát triển, bảo vệ và hỗ trợ các doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế – xã hội Việt Nam, thúc đẩy các quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại và khoa học – công nghệ giữa Việt Nam với các nước trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

Như vậy, mạng lưới quan hệ và kết nối cộng đồng là một trong những yếu tố quan trọng, giúp kích hoạt và phát triển hoạt động kinh doanh, nâng cao kiến ​​thức và mở rộng phạm vi ảnh hưởng. MicroFund tin rằng, một mạng lưới thành công luôn bắt đầu với mong muốn chân thành trong việc xây dựng các mối quan hệ cho mục đích trao và nhận cơ hội kinh doanh. Khi ai đó kết nối chỉ để nhận mà không trao đi, họ sẽ không bao giờ thành công. Đây cũng là tôn chỉ hoạt động của công ty trong suốt 4 năm qua.

Chuyển đổi số và thách thức đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam

1. Khái niệm và tầm quan trọng của chuyển đổi số

Chuyển đổi số là một trong những vấn đề nóng của các doanh nghiệp trong giai đoạn hiện nay. Cách mạng công nghệ 4.0 đã tạo ra sức ép buộc các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa phải thay đổi để thích ứng với sự phát triển chóng mặt của công nghệ.

Mặc dù thuật ngữ chuyển đổi số đã xuất hiện phổ biến trên thế giới trong những năm gần đây, tuy nhiên lại không có một định nghĩa chung nào chính xác về chuyển đổi số là gì.

Theo trang Tech Republic – Tạp chí trực tuyến, cộng đồng xã hội dành cho các chuyên gia CNTT, khái niệm chuyển đổi số 4.0 là “cách sử dụng công nghệ để thực hiện lại quy trình sao cho hiệu quả hơn”

Microsoft lại cho rằng: “Chuyển đổi số là việc tư duy lại cách thức các tổ chức tập hợp mọi người, dữ liệu và quy trình để tạo những giá trị mới.”

Với mỗi một doanh nghiệp, mỗi cách thức vận hành, mô hình tổ chức khác nhau thì định nghĩa về chuyển đổi số cũng khác. Ở cấp độ công ty, Chuyển đổi số (Digital Transformation) có nghĩa là tích hợp các giải pháp số vào cốt lõi của doanh nghiệp, thay đổi sâu sắc cách hoạt động của doanh nghiệp bằng cách tạo ra các quy trình kinh doanh mới, trải nghiệm khách hàng và văn hóa tổ chức. Nó không chỉ mang tái tạo lại những phương pháp truyền thống mà còn có thể sáng tạo những phương pháp mới để đáp ứng những kỳ vọng thay đổi của thị trường.

2. Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

Đến nay, chuyển đổi số không còn là tầm nhìn, mục tiêu dài hạn, mà đã trở thành một thực tế bắt buộc các doanh nghiệp phải tham gia để có thể phát triển và tránh tụt hậu. Điều này có thể thấy thông qua thực tế ngày càng có nhiều hơn các doanh nghiệp bắt tay vào thực hiện chuyển đổi số và ngày càng coi trọng giá trị của của dữ liệu doanh nghiệp.

Theo nghiên cứu của Microsoft thực hiện tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, trước và sau khi đại dịch COVID-19 bùng phát, 74% lãnh đạo kinh doanh cho rằng đổi mới là bắt buộc và đóng vai trò quan trọng với khả năng chống chịu của doanh nghiệp.

Tại Việt Nam, Chính phủ đã xây dựngChương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” xác định mục tiêu về phát triển kinh tế số, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, đặt ra kế hoạch đến năm 2025 Việt Nam là kinh tế số chiếm 20% GDP; tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, lĩnh vực đạt tối thiểu 10%; năng suất lao động hàng năm tăng tối thiểu 7%; Việt Nam thuộc nhóm 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin.

Theo kết quả của khảo “Thực trạng Chuyển đổi số trong doanh nghiệp trong bối cảnh Covid-19” do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) thực hiện năm 2020 khảo sát trên 400 doanh nghiệp có quy mô vừa và và nhỏ cũng như quy mô lớn cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam cũng đã bắt đầu nhận thức và ứng dụng các công nghệ số vào các khâu như quản trị nội bộ, mua hàng, logistics, sản xuất, marketing, bán hàng và thanh toán. Khi dịch Covid-19 lan rộng, dẫn tới những hạn chế tiếp xúc và việc phát thực hiện các biện pháp dãn cách xã hội đã buộc các doanh nghiệp phải ứng dụng nhiều hơn các công nghệ số trong hoạt động của mình, nhất là trong quản trị nội bộ, thanh toán điện tử, marketing trực tuyến. Từ đó, tỷ lệ các doanh nghiệp ứng dụng các công nghệ số cao gần bằng tỷ lệ doanh nghiệp đã ứng dụng trong thời gian dài trước đây, cụ thể như trong quản lý nhân sự từ xa, hội nghị trực tuyến, học trực tuyến, phê duyệt nội bộ,

Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam nói chung, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa nhận thức đúng vai trò chuyển đổi số trong cuộc các mạng công nghiệp lần thứ tư. Cụ thể, theo VCCI, hiện doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp, trình độ khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo còn thấp, có 80% đến 90% máy móc sử dụng trong các doanh nghiệp Việt Nam là nhập khẩu, gần 80% là những công nghệ cũ từ thập niên 1980-1990.

3. Thách thức khi doanh nghiệp nhỏ và vừa thực hiện chuyển đổi số

Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam, hoạt động chuyển đổi số đứng trước nhiều thách thức cần được giải quyết để quá trình này đạt được hiệu quả như kỳ vọng, cụ thể như sau:

Thách thức từ công nghệ

Chuyển đổi số đòi hỏi trình độ rất cao của cả về kỹ thuật cũng như nhân lực. Trong khi đó, Việt Nam vẫn còn đi sau thế giới về mặt công nghệ, chúng ta chưa làm chủ được các công nghệ lõi của chuyển đổi số, các hệ thống platform cơ bản. Hiện nay, chuyển đổi số tại Việt Nam vẫn cơ bản sử dụng các công nghệ sẵn có trên thế giới.

Thách thức về nguồn nhân lực

Để chuyển đổi số hiệu quả cần có nguồn nhân lực chất lượng cao để có thể làm chủ công nghệ mới, phục vụ cho việc triển khai chuyển đổi. Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam thiếu khoảng 90.000 nhân lực để phát triển nền kinh tế số, xã hội số trong khi các chương trình đào tạo ngành công nghệ thông tin trong nước vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu. Một nghiên cứu của Vietnam Report trong năm 2019 cho thấy các doanh nghiệp lo lắng về việc thiếu hụt lao động có kỹ năng để vận hành các hệ thống công nghệ mới. Có đến 49,1% doanh nghiệp khảo sát cho rằng thách thức này sẽ ngăn cản thực hiện chuyển đổi số.

Thách thức từ vốn đầu tư

Đầu tư chi chuyển đổi số là đầu tư để thay đổi, từ nhận thức, chiến lược, nhân lực, cơ sở hạ tầng tới giải pháp công nghệ chính, vì vậy đây là công cuộc đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Tuy vậy, việc sẽ phải đầu tư lớn về tài chính và nhân lực, trong khi chưa chắc chắn về hiệu quả cũng như đối mặt với nguy cơ thất bại từ đó tạo lên rào cản lớn với các doanh nghiệp Việt Nam.

Theo báo cáo của VCCI [9] có 55,6% doanh nghiệp được khảo sát cho biết rào cản mà họ gặp phải khi chuyển đổi số bắt nguồn từ vấn đề tài chính khi mà hoạt động này đòi hỏi chi phí cao.

Đặc biệt là các DNNVV vốn có ngân sách hạn chế, điều này làm chậm quá trình ra quyết định và buộc các nhà lãnh đạo phải lùi bước. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, Việt Nam có hơn 98,1% doanh nghiệp SME và 99% doanh nghiệp này đang gặp khó khăn về vốn. Chính vì thiếu vốn, nên các doanh nghiệp này cho rằng chuyển đổi số là cuộc chơi của các doanh nghiệp lớn. Chính vì vậy, chuyển đổi số vẫn chỉ là sự “khao khát” của khoảng 72% doanh nghiệp này; thay vì tốn chi phí, nhân lực cho việc này thì doanh nghiệp SME sẽ ưu tiên đầu tư vào các hình thức tăng trưởng ngắn hạn. (Xem thêm về giải pháp giúp doanh nghiệp SME huy động vốn hiệu quả)

Thách thức từ nhận thức của doanh nghiệp

Chuyển đổi tại mỗi doanh nghiệp sẽ tác động lớn đến chiến lược kinh doanh, hình thức hoạt động của doanh nghiệp vì vậy đó sẽ là một sự thay đổi lớn tới toàn bộ doanh nghiệp, điều này gây áp lực cho các nhà quản trị tại các doanh nghiệp này. Các nhà quản trị sẽ gặp nhiều trở ngại trong vấn đề nhận thức tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển doanh nghiệp. Quá trình này đòi hỏi nguồn tài chính lớn cũng như sự tham gia của toàn bộ doanh nghiệp nhưng đồng thời sẽ đối mặt với vấn đề về tính hiệu quả.

Theo nghiên cứu của VINASA – Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Công nghệ thông tin Việt Nam – tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện có 4 quan niệm hiểu chưa chính xác về chuyển đổi số: Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn; tốn nhiều tiền; triển khai càng nhiều, càng nhanh càng tốt và là chiếc đũa thần giúp doanh nghiệp cất cánh. Điều này trái ngược với bản chất của chuyển đổi số, quá trình này tuy tạo điều kiện, mở rộng thời cơ cho phát triển nhưng không thể là giải pháp toàn năng giải quyết mọi vấn đề cho doanh nghiệp.

Trong bối cảnh hiện nay, chiến lược tư duy truyền thống không còn phù hợp đối với mỗi doanh nghiệp. Lãnh đạo doanh nghiệp cần thay đổi suy nghĩ của mình để có một chiến lược kinh doanh công nghệ số hiệu quả, tạo ra những trải nghiệm ban đầu và lồng ghép những trải nghiệm đó vào quy trình chiến lược phát triển doanh nghiệp.

4. Kết luận

Có thể thấy, chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng, nó là một giải pháp, là hướng đi chiến lược giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành, tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Trước tình hình đại dịch vẫn còn diễn biến phức tạp và kéo dài,  mỗi doanh nghiệp cần sớm vạch ra một kế hoạch chuyển đổi số đường dài để tập trung phát triển bền vững, tăng tính cạnh tranh và tận dụng tối ưu cơ hội để phát triển, mở rộng thị trường.

Liên hệ MicroFund ngay để được tư vấn thêm về vấn đề này và các giải pháp tiếp cận vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Chiến lược thu hút nhân sự cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

Nguồn nhân lực luôn được xem là một yếu tố tạo nên sự thành công của mọi tổ chức, quốc gia. Đây là nguồn lực quan trọng nhất, quyết định năng suất, chất lượng, hiệu quả sử dụng các nguồn lực khác trong hệ thống các nguồn lực (theo Tạp chí Kinh tế tài chính Việt Nam số 3/2021)

Vì vậy, xây dựng các chính sách thu hút nhân tài hiệu quả là điều cần được các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ cực kỳ quan tâm, chú trọng. Trong bài viết này, MicroFund xin gợi ý một vài tiêu chí cần đảm bảo để thu hút và giữ chân được nhiều người tài cống hiến cho doanh nghiệp của mình.

1. Tầm quan trọng của xây dựng đội ngũ nhân sự trong doanh nghiệp

Nguồn nhân lực bao gồm tất cả những người đã và đang làm việc trong tổ chức, doanh nghiệp ở tất cả các vị trí khác nhau. Họ là lực lượng tham gia chính vào các hoạt động của tổ chức, là những chủ thể quan trọng trong việc sáng tạo và phát huy những thế mạnh của doanh nghiệp. Vì vậy, với bất kỳ tổ chức nào thì nhân lực cũng là nguồn lực cần thiết và quan trọng nhất, có vai trò quyết định đến lợi nhuận và sự phát triển của công ty. 

2. Các chính lược thu hút nhân sự cho doanh nghiệp nhỏ

2.1. Đưa ra những công việc/ chế độ thực tập với cơ hội học hỏi lớn và phạm vi công việc đa dạng

Trong các tập đoàn đa quốc gia, phạm vi công việc và vai trò của nhân viên thường khá hẹp và cố định, mỗi nhân viên là một mắt xích nhỏ trong một chu trình lớn. Khi làm việc tại công ty nhỏ và vừa, nhân viên sẽ không chỉ có cơ hội tạo ra sự khác biệt lớn hơn, mà còn có nhiều khả năng tiếp xúc với các phần khác nhau của công việc kinh doanh.

Cơ hội học hỏi là điều được các ứng viên trông đợi không kém lương bổng. Theo khảo sát của Gallup, không chỉ thế hệ millennials (sinh giữa những năm 1980 và đầu những năm 2000) mà cả các ứng viên thuộc gen X (sinh giữa những năm 1960 và 1984) cũng xem cơ hội học hỏi trong công việc là nhân tố đặc biệt quan trọng khi họ quyết định ứng tuyển. Và đây là những điều mà công ty start-up hoặc các doanh nghiệp nhỏ và vừa, với vai trò công việc đa dạng có thể mang lại cho ứng viên.

2.2 Xây dựng chế độ lương thưởng và đãi ngộ phù hợp

Trong chính lược thu hút nhân sự của doanh nghiệp, một trong những yếu tố cần quan tâm nhất đó chính là việc trả lương cho nhân viên như thế nào là xứng đáng và phù hợp với điều kiện của công ty. Trong bối cảnh cạnh tranh khắc nghiệt không chỉ về thị trường mà còn về nguồn lực chất lượng như hiện nay, nhà tuyển dụng buộc phải xây dựng một chính sách lương, thưởng hấp dẫn dựa trên hiệu quả công việc. Bằng cách này, ứng viên tiềm năng sẽ cảm thấy mức lương họ nhận được là thỏa đáng với năng lực và họ có thể nhận được nhiều hơn nữa nếu làm việc tốt.

2.3 Cam kết đào tạo cho nhân viên

Để có một chính sách thu hút nhân tài cho doanh nghiệp hiệu quả không thể không nói tới việc triển khai các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn công việc, kỹ năng cho nhân viên. Thông qua các chương trình này, nhân viên cập nhật thêm kiến thức cần thiết để làm việc tốt hơn, năng suất hơn. Đây cũng là cách mà doanh nghiệp hỗ trợ nhân viên trong việc xác định mục tiêu, nắm bắt các cơ hội thăng tiến, phát triển nghề nghiệp của bản thân

Ngoài ra, các doanh nghiệp nên tạo điều kiện để nhân viên gặp gỡ và trao đổi với các chuyên gia đầu ngành trong cùng lĩnh vực để tiếp thu các kinh nghiệm thực tiễn hiệu quả hơn. Áp dụng những kinh nghiệm, kiến thức này vào công việc, nhân viên có thể đem lại hiệu quả cao gấp nhiều lần, giúp doanh nghiệp tăng trưởng mạnh mẽ.

2.4 Tạo dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực

Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng nên nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp. Đó là các hoạt động thường niên, tác phong làm việc của các nhân viên trong doanh nghiệp. Xây dựng đội ngũ nhân viên cùng chí hướng với những giá trị văn hóa riêng biệt giúp thu hút và giữ chân nhân tài trong doanh nghiệp hiệu quả nhất.

Một thương hiệu tuyển dụng với nền tảng văn hóa không vững chắc sẽ mất điểm trong mắt ứng viên. Ngược lại, khi văn hóa đủ tích cực và lớn mạnh, doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tuyển dụng những người đầy tiềm năng để tạo ra giá trị và lợi nhuận cho mình. Một khi đã yêu thích và cảm thấy phù hợp với văn hóa công ty, ứng viên không chỉ bị thu hút mà còn muốn gắn bó lâu dài với doanh nghiệp của bạn.

3. Kết luận

Nhân tài trong doanh nghiệp đóng góp vai trò vô cùng quan trọng trong sự thành bại của chính doanh nghiệp đấy. Vì vậy, xây dựng chiến lược thu hút nhân sự hiệu quả là điều cần ưu tiên chuẩn bị thật kỹ lưỡng để tìm kiếm những ứng viên tốt nhất cho tổ chức của bạn. Với những gợi ý trên đây, Microfund hy vọng rằng bạn có thể tìm thấy những tài năng hàng đầu mà doanh nghiệp của bạn cần để luôn đáp ứng các mục tiêu phát triển của tổ chức. Bên cạnh vấn đề nhân sự, bạn có thể tham khảo thêm các chiến lược khác giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thành công.

Doanh nghiệp SME là gì và chiến lược giúp doanh nghiệp SME thành công?

Trong những năm gần đây, doanh nghiệp SME đã trở thành khái niệm được nhắc đến khá nhiều trên thị trường. Tuy nhiên trên thực tế không phải ai cũng biết doanh nghiệp SME là gì và đâu là điểm nổi bật của loại hình doanh nghiệp này? Hãy cùng Microfund tìm hiểu ngay trong những chia sẻ dưới đây. 

1. Doanh nghiệp SME là gì?

SME hay SMEs được viết tắt bởi cụm từ Small and Medium Enterprise và được hiểu là doanh nghiệp có quy mô vừa, nhỏ hoặc siêu nhỏ (về vốn, nhân sự, người lao động và doanh thu). Khái niệm này được dùng để chỉ cho tất cả các doanh nghiệp cùng quy mô ở mọi ngành nghề và là khái niệm thông dụng trên thị trường toàn cầu.

Doanh nghiệp SME là gì?

Hiện nay, các doanh nghiệp SME (SME) được mở ra ngày càng nhiều để giải quyết các nhu cầu việc làm cũng như phát triển kinh tế xã hội. Theo thống kê năm 2021 của OECD, các doanh nghiệp SME tại Việt Nam (quy mô sử dụng từ 1-249 lao động) chiếm 96% trong tổng số các công ty, sử dụng 47% lượng lao động và đóng góp 36% giá trị gia tăng quốc gia (đọc toàn bộ báo cáo tại đây)

2. Vai trò của doanh nghiệp SME đối với nền kinh tế

Các doanh nghiệp SME đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát triển kinh tế cũng như giải quyết các vấn đề xã hội. Cụ thể, SME có nhiệm vụ:

Giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao khả năng phát triển kinh tế xã hội

Như đã đề cập ở trên, số lượng doanh nghiệp SME khổng lồ đã giúp giải quyết được khoảng 50% nhu cầu công ăn việc làm trên thị trường. Nguồn lao động và sản phẩm được tạo ra từ các doanh nghiệp này cũng sẽ đẩy mạnh khả năng phát triển kinh tế xã hội.

Làm cho nền kinh tế năng động

Với quy mô vốn đầu tư nhỏ, bộ máy tổ chức gọn nhẹ, các công ty SME có thể tham gia vào nhiều thị trường nhằm khai thác tiềm năng và thế mạnh về đất đai, tài nguyên và lao động của từng vùng, đặc biệt là các ngành nông – lâm – hải sản và ngành công nghiệp chế biến. Ngoài ra, các doanh nghiệp SME có cơ cấu nhỏ, dễ điều chỉnh hoạt động hơn (xét về mặt lý thuyết). Nhờ đó, giúp cho toàn bộ nền kinh tế phát triển sôi động hơn.

Tạo nên ngành công nghiệp và dịch vụ phụ trợ quan trọng

Doanh nghiệp SME thường chuyên môn hóa vào sản xuất một vài chi tiết được dùng để lắp ráp thành một sản phẩm hoàn chỉnh.Từ đó, tạo nên ngành công nghiệp và dịch vụ phụ trợ, đóng vai trò là mắc xích quan trọng trong chuỗi cung ứng.

Có vai trò trụ cột của kinh tế địa phương

Nếu như doanh nghiệp lớn thường đặt cơ sở ở những trung tâm kinh tế của đất nước, thì doanh nghiệp nhỏ và vừa lại có mặt ở khắp các địa phương và là người đóng góp quan trọng vào thu ngân sách, vào sản lượng và tạo công ăn việc làm ở địa phương.

Đóng vai trò lớn trong việc hình thành và phát triển đội ngũ các nhà kinh doanh năng động, trình độ cao

Các doanh nghiệp SME tạo ra môi trường tốt cho các nhà kinh doanh thỏa sức phát triển bản thân, giúp họ vượt qua các giới hạn và không ngừng hoàn thiện, nhờ đó mà các SME được mệnh danh là nên sản sinh các nhà kinh doanh có trình độ cao.

Giúp nâng cao GDP quốc gia

Các doanh nghiệp SME đóng vai trò quan trọng giúp nâng cao GDP quốc gia. Theo vụ Quản lý doanh nghiệp, năm 2021 các SME đóng góp 50% tổng thu nhập GDP và sản xuất 19% – 31% trong tổng lượng hàng xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.

3. Doanh nghiệp SME có những thuận lợi và phải đối mặt với những khó khăn gì?

Thuận lợi

Với quy mô vốn đầu tư nhỏ, bộ máy tổ chức gọn nhẹ, doanh nghiệp SME có những thuận lợi sau:

  • Vận hành linh hoạt trước những diễn biến phức tạp của nền kinh tế thị trường.
  • Điều hướng quản lý kinh doanh, thay đổi nhân sự nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều so với các doanh nghiệp lớn.
  • Chi phí đầu tư phát triển không quá cao, cơ hội thu hồi vốn nhanh chóng hơn.

Khó khăn

Bên cạnh những thuận lợi nêu trên, doanh nghiệp SME còn phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức như:

  • Luôn có cạnh tranh khốc liệt từ những thương hiệu lớn.
  • Thời gian đầu khi tham gia vào thị trường kinh tế cần tạo sự khác biệt và chú ý đến khách hàng nhiều hơn. Thường thời gian đầu các doanh nghiệp SME phải chịu lỗ nhiều để xây dựng thương hiệu mới.
  • Cơ sở vật chất của các SME thường bị đánh giá thấp hơn so với các doanh nghiệp lớn, nhất là các công ty đa quốc gia đã có sẵn uy tín trên thị trường.

Như vậy, có rất nhiều cơ hội xen lẫn thách thức dành cho các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ khi tham gia thị trường. Muốn khẳng định được giá trị của doanh nghiệp, điều cốt yếu là cần xây dựng niềm tin của khách hàng, cung cấp hệ thống dịch vụ, chăm sóc khách hàng hiệu quả nhất. Từ đó, mới tìm được chỗ đứng trong ngành, nổi bật trên thị trường và là điểm đến của khách hàng.

4. Chiến lược giúp doanh nghiệp SME thành công

Đặc điểm của thị trường hiện đại là cạnh tranh mang tính tòan cầu và ngày càng khốc liệt, cạnh tranh về giá đã nhường bước cho cạnh tranh về chất lượng và tốc độ, khách hàng ngày càng trở nên khó tính hơn, đòi hỏi cao hơn và được chiều chuộng hơn thông qua cạnh tranh. Để thành công, các doanh nghiệp này cần có các chiến lược đúng đắn, cụ thể như sau.

– Tận dụng các nguồn lợi từ nhà nước

Hiện nay, một số ngành nghề đặc thù như công nghệ cao, chế tạo máy móc, đồ dùng,… luôn nhận được sự hỗ trợ của nhà nước về cơ sở vật chất và ưu đãi thuế khá lớn.

Nếu biết cách tận dụng hết những ưu đãi này thì đây là cơ hội tốt để phát triển một doanh nghiệp SMEs phát triển nhanh chóng.

– Tận dụng được sự quan tâm, hỗ trợ từ các ngân hàng và tổ chức tín dụng

Một trong những khó khăn lớn nhất của các doanh nghiệp SME chính là hạn chế về khả năng tiếp cận tín dụng. Tuy nhiên hiện nay, các cấp ban ngành, các ngân hàng và tổ chức tín dụng trong và ngoài nước đã có những chính sách mới nhằm kịp thời rót vốn cho doanh nghiệp.

Các doanh nghiệp có thể tìm kiếm giải pháp và được chuyên gia tư vấn cụ thể thông qua các hội thảo. Ví dụ như hội thảo “Nắm bắt cơ hội trong biến động, chiến lược dành riêng cho doanh nghiệp SME” được tổ chức vào ngày 20/9 vừa qua đã giải đáp về những thắc mắc trong cách tiếp cận vốn lưu động, quản trị dòng tiền của doanh nghiệp SME (xem toàn bộ bài viết tại đây).

Ngoài ra, các đơn vị – nền tảng kết nối doanh nghiệp như MicroFund cũng đang phát huy vai trò của mình trong việc hỗ trợ doanh nghiệp SME tiếp cận nguồn vốn tín dụng (đăng ký tư vấn hoàn toàn miễn phí tại đây).

– Hợp tác với các doanh nghiệp khác

Để có thể cạnh tranh được với các doanh nghiệp lớn có vị trí vững chắc trên thị trường thì việc hợp tác với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực để cùng phát triển, tận dụng được điểm mạnh và bù trừ điểm yếu cho nhau . Có như vậy mới đảm bảo được sự thành công của các doanh nghiệp SMEs trong thị trường đầy cạnh tranh đến từ các ông lớn tài chính, các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường.

– Ứng dụng giải pháp số vào hoạt động kinh doanh, sản xuất

Ứng dụng các giải pháp chuyển đổi số là hướng đi tất yếu không thể nào thay đổi, nếu không chuyển đổi số doanh nghiệp SME sẽ bị đào thải khỏi hệ sinh thái này. Khi chuyển đổi số doanh nghiệp sẽ quản trị hiệu quả hơn, lãnh đạo ra quyết định nhanh hơn, giải phóng được thời gian cho người đứng đầu, các phòng ban làm việc bài bản hơn, nâng cao sự cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn.

Kết luận

Với những thông tin tổng hợp về doanh nghiệp SME được MicroFund chia sẻ ở trên, mong rằng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại hình doanh nghiệp này và các xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

4 bí quyết giúp doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp thành công và kinh doanh bền vững

Để khởi nghiệp thành công, bất kỳ một doanh nghiệp nào cũng cần có mục tiêu và kế hoạch cụ thể. Một số mẹo nhỏ dưới đây chắc chắn sẽ là điều cần thiết, tiếp thêm năng lượng cho mỗi doanh nghiệp vượt qua khó khăn ban đầu. 

1. Tìm hiểu về nhu cầu khách hàng

Tìm hiểu kĩ về thị trường và phân tích nhu cầu khách hàng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp siêu nhỏ khởi nghiệp thuận lợi.

Hãy bắt đầu tìm hiểu về thị trường và nhu cầu khách hàng để đưa ra một sản phẩm kinh doanh phù hợp cho doanh nghiệp của bạn. Bên cạnh đó, bạn cần phải nghiên cứu sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để tạo nên sự khác biệt, giúp doanh nghiệp của bạn có chỗ đứng trên thị trường. Tuy nhiên, ý tưởng hay và độc đáo là chưa đủ, bạn cần phải lắng nghe phản hồi từ khách hàng. Một thời gian thử nghiệm sản phẩm mới là điều cần thiết để hoàn thành trải nghiệm người dùng. 

2. Xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường

Xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm phù hợp là yếu tố quan trọng doanh nghiệp cần lưu ý.

Sản phẩm là yếu tố kinh doanh chủ chốt của mỗi doanh nghiệp. Hãy xây dựng một quy trình phát triển sản phẩm hoàn chỉnh từ khâu thiết kế, triển khai sản xuất, giám sát để mang đến thị trường một sản phẩm chất lượng, tạo vị thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Sản phẩm càng được cải tiến gần với nhu cầu của khách hàng chính là một trong những điểm quan trọng để bạn có thể chiếm được niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm của bạn. Đặc biệt cần lưu ý cho các doanh nghiệp nhỏ giai đoạn khởi nghiệp.

3. Phát triển nguồn nhân lực và xây dựng chính sách nhân sự phù hợp

Nguồn nhân lực và chính sách nhân sự phù hợp là điều kiện cần thiết để phát triển doanh nghiệp.

Một đội ngũ nhân viên có nhiều kinh nghiệm, tận tâm với công việc sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công ngay từ những bước đi đầu tiên. Để thu hút nhân tài về làm việc, trước tiên, bạn phải có niềm đam mê mãnh liệt với công việc khởi nghiệp đó và lan tỏa đam mê ra mọi người xung quanh. Doanh nghiệp phải chứng tỏ dự án đang thực hiện hội đủ tất cả yếu tố để thành công trong tương lai. Khi có những thay đổi về sản phẩm hoặc yếu tố khác, chủ doanh nghiệp phải tìm ra giải pháp để thuyết phục mọi người tiếp tục đồng hành với mình.

Ngoài ra, những yếu tố lương, thưởng cũng là động lực giúp họ quyết định đồng hành cùng với bạn lâu dài trong tương lai. 

4. Chuẩn bị nguồn vốn và có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý

Chuẩn bị nguồn vốn và xây dựng kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền và ổn định kinh doanh.

Nguồn vốn cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng với doanh nghiệp của bạn, nhất là với những doanh nghiệp siêu nhỏ. Trong thời gian đầu mới thành lập, doanh nghiệp siêu nhỏ thường bứt phá với các ý tưởng và tầm nhìn vượt trội. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian, các doanh nghiệp siêu nhỏ thường không đột phá vì thiếu vốn, khó tiếp cận với các nguồn vốn vay. Nguyên nhân có thể đến từ việc quản lý không hiệu quả dẫn đến việc không tận dụng hết được nguồn vốn vay. Trong bối cảnh đó, không ít doanh nghiệp đã dẫn đến tình trạng nợ chồng chất hoặc phá sản.

Tuy nhiên, mọi thứ đều có cách giải quyết của nó. Hiện nay với sự hỗ trợ của MICRO FUND, doanh nghiệp nhỏ có thể vay vốn dễ dàng với các hồ sơ, thủ tục đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng. MICRO FUND cung cấp cho phân khúc doanh nghiệp siêu nhỏ nhiều sản phẩm/ dịch vụ bổ trợ để giúp doanh nghiệp nhỏ hoạt động bền vững hơn. 

Tìm hiểu thêm về MICRO FUND và sản phẩm/ dịch vụ dành cho doanh nghiệp nhỏ tại đây.